Trang chủINNO • CNSX
add
Innocan Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,57 $
Mức chênh lệch một ngày
15,51 $ - 17,24 $
Phạm vi một năm
9,75 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 Tr | -18,95% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -22,33% |
Thu nhập ròng | -590,00 N | -275,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,42 | -315,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,00 N | -25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -188,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 Tr | 39,81% |
Tổng tài sản | 11,04 Tr | 26,63% |
Tổng nợ | 4,35 Tr | 62,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -590,00 N | -275,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 686,00 N | 1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,00 N | 3.160,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 890,00 N | 49,83% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 6.856,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8