Trang chủINNV • NASDAQ
add
InnovAge Holding Corp
5,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,40 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,49 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 6,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
732,68 Tr USD
Số lượng trung bình
218,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,10 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 151,83 Tr | 3,53% |
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 262,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 241,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 477,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,48 Tr | 2.522,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,42 Tr | 27,71% |
Tổng tài sản | 510,23 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 234,47 Tr | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 262,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 Tr | 152,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,00 N | 70,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | 99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 116,83% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 87,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.440