Trang chủINNV • NASDAQ
add
InnovAge Holding Corp
2,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,76 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 16:03:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,27 Tr USD
Số lượng trung bình
60,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,00 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 149,00 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | -13,22 Tr | -283,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | -247,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -287,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -49,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,85 Tr | -12,07% |
Tổng tài sản | 524,78 Tr | -1,77% |
Tổng nợ | 246,83 Tr | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,22 Tr | -283,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,75 Tr | 172,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,40 Tr | 119,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | -114,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,06 Tr | 120,57% |
Dòng tiền tự do | 7,49 Tr | 169,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.350