Trang chủINNV • NASDAQ
add
InnovAge Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 $
Mức chênh lệch một ngày
5,03 $ - 5,41 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,81 Tr USD
Số lượng trung bình
62,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 221,42 Tr | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 136,39 Tr | -5,39% |
Thu nhập ròng | -785,00 N | 53,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,46 Tr | 3.591,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,90 Tr | 3,04% |
Tổng tài sản | 526,85 Tr | -3,80% |
Tổng nợ | 263,94 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -785,00 N | 53,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | 380,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 976,00 N | 4,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 Tr | -12.029,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 Tr | 28,87% |
Dòng tiền tự do | 15,36 Tr | 2.128,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.440