Trang chủINOXWIND • NSE
add
Inox Wind Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
165,53 ₹ - 171,83 ₹
Phạm vi một năm
130,32 ₹ - 261,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
221,90 T INR
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
62,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,75 T | 141,57% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 113,63% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 301,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 66,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 209,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 155,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 630,05% |
Tổng tài sản | 87,95 T | 29,44% |
Tổng nợ | 31,89 T | -30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 301,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
998