Trang chủINP • WSE
add
INPRO SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,60 zł - 8,80 zł
Phạm vi một năm
5,95 zł - 8,85 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
348,35 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,07 Tr | 182,47% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | 22,91% |
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | 130,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -18,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,94 Tr | 250,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,42 Tr | 48,65% |
Tổng tài sản | 985,48 Tr | 5,89% |
Tổng nợ | 419,57 Tr | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | 130,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 116,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 N | -102,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,96 Tr | 167,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,92 Tr | 162,16% |
Dòng tiền tự do | -15,44 Tr | -12,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
257