Trang chủINP • WSE
add
INPRO SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,20 zł - 8,20 zł
Phạm vi một năm
5,85 zł - 8,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
328,33 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,63 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,68 Tr | 117,81% |
Chi phí hoạt động | 14,35 Tr | 26,35% |
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | 165,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | 21,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,42 Tr | 198,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,45 Tr | -20,35% |
Tổng tài sản | 931,87 Tr | 4,01% |
Tổng nợ | 381,27 Tr | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | 165,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,61 Tr | -3.270,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -85,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,01 Tr | 342,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,24 Tr | 182,76% |
Dòng tiền tự do | -19,01 Tr | -152,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
257