Trang chủINP • WSE
add
INPRO SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,30 zł - 7,30 zł
Phạm vi một năm
5,85 zł - 8,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
292,29 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,30 Tr | -23,86% |
Chi phí hoạt động | 12,29 Tr | 22,93% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | -33,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | -33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,12 Tr | -44,42% |
Tổng tài sản | 911,73 Tr | 7,63% |
Tổng nợ | 368,62 Tr | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | -33,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,00 N | -100,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | -809,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,22 Tr | 51,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,45 Tr | -76,70% |
Dòng tiền tự do | -3,56 Tr | -111,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
246