Trang chủINPST • AMS
add
InPost SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 €
Mức chênh lệch một ngày
13,85 € - 14,00 €
Phạm vi một năm
11,79 € - 19,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T EUR
Số lượng trung bình
647,31 N
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 512,90 Tr | -67,98% |
Thu nhập ròng | 183,70 Tr | -27,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -40,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -22,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,60 Tr | 22,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,50 Tr | -32,29% |
Tổng tài sản | 12,86 T | 26,94% |
Tổng nợ | 10,14 T | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,70 Tr | -27,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,00 Tr | -2,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,90 Tr | -165,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,60 Tr | -7,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,80 Tr | -326,09% |
Dòng tiền tự do | 135,84 Tr | -40,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.759