Trang chủINQR • OTCMKTS
add
Innovaqor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,00 USD
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 343,44 N | -26,75% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -90,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -469,93 | -160,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -41,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 N | 11.671,74% |
Tổng tài sản | 41,64 N | 26,78% |
Tổng nợ | 13,73 Tr | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.343,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -90,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -937,38 N | -95,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 942,75 N | 110,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 N | 117,18% |
Dòng tiền tự do | -332,16 N | -129,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6