Trang chủINR • ASX
add
Ioneer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 44,05% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -71,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | -45,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,55 Tr | -23,00% |
Tổng tài sản | 221,15 Tr | 9,65% |
Tổng nợ | 4,74 Tr | -12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -71,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | 11,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | 54,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 N | -975,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | 42,71% |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | 52,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
29