Trang chủINR • NYSE
add
Infinity Natural Resources Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
21,62 $
Mức chênh lệch một ngày
20,75 $ - 21,95 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 23,00 $
Số lượng trung bình
283,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,24 Tr | 142,28% |
Chi phí hoạt động | -5,31 Tr | -117,71% |
Thu nhập ròng | 44,79 Tr | 384,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,68 | 217,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,47 Tr | 33.956,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 825,38 Tr | — |
Tổng nợ | 311,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,79 Tr | 384,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,78 Tr | 220,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,38 Tr | -84,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,31 Tr | -43,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | -123,58% |
Dòng tiền tự do | -39,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
75