Trang chủINSAS • KLSE
add
Insas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,82 RM - 1,01 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
575,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
453,61 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,58 Tr | -43,03% |
Chi phí hoạt động | 37,03 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 19,73 Tr | -32,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,82 | 19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | 61,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 0,90% |
Tổng nợ | 513,68 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,73 Tr | -32,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,74 Tr | -135,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,89 Tr | 7,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,54 Tr | -317,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,96 Tr | -229,56% |
Dòng tiền tự do | -13,33 Tr | 90,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
289