Trang chủINSAS • KLSE
add
Insas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,86 RM - 0,86 RM
Phạm vi một năm
0,82 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
596,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
259,25 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,31 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 27,40 Tr | 20,43% |
Thu nhập ròng | 27,59 Tr | 8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,27 | 10,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | 5.052,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -6,09% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 2,16% |
Tổng nợ | 572,12 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,59 Tr | 8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,03 Tr | -2.664,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,74 Tr | -200,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,79 Tr | 166,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,79 Tr | -399,24% |
Dòng tiền tự do | 24,20 Tr | -86,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
279