Trang chủINSG • NASDAQ
add
Inseego Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,97 $
Mức chênh lệch một ngày
14,20 $ - 16,35 $
Phạm vi một năm
6,24 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,21 Tr USD
Số lượng trung bình
338,90 N
Tỷ số P/E
43,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,22 Tr | -22,08% |
Chi phí hoạt động | 15,24 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | 507,00 N | -18,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -3,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 Tr | -44,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 Tr | -73,40% |
Tổng tài sản | 83,07 Tr | -44,46% |
Tổng nợ | 93,57 Tr | -62,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,00 N | -18,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,47 Tr | -116,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | -59,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,72 Tr | -256,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,93 Tr | -163,01% |
Dòng tiền tự do | -9,08 Tr | -138,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
344