Trang chủINSG • NASDAQ
add
Inseego Corp
11,54 $
Sau giờ giao dịch:(3,90%)+0,45
11,99 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:11:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,28 $
Mức chênh lệch một ngày
10,98 $ - 12,04 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,63 Tr USD
Số lượng trung bình
121,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,03 Tr | 30,65% |
Chi phí hoạt động | 17,28 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 141,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,60 | 131,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | 210,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | 143,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 Tr | -39,15% |
Tổng tài sản | 113,39 Tr | -17,09% |
Tổng nợ | 198,45 Tr | -12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -85,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 141,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,07 Tr | 24,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 33,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,57 Tr | -1.239,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,25 Tr | -1.005,74% |
Dòng tiền tự do | -12,67 Tr | -178,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
938