Trang chủINT • STO
add
Intellego Technologies AB
Giá đóng cửa hôm trước
46,55 kr
Phạm vi một năm
32,50 kr - 220,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T SEK
Số lượng trung bình
799,27 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 294,25 Tr | 295,49% |
Chi phí hoạt động | 78,92 Tr | 167,56% |
Thu nhập ròng | 81,05 Tr | 558,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,54 | 66,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,58 Tr | 560,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,88 Tr | 3.015,80% |
Tổng tài sản | 830,73 Tr | 124,99% |
Tổng nợ | 203,26 Tr | 64,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 55,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,05 Tr | 558,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,57 Tr | 835,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 Tr | -82,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,32 Tr | 408,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,57 Tr | 1.022,18% |
Dòng tiền tự do | -14,57 Tr | 29,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
65