Trang chủINTA • FRA
add
Intracom
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 €
Mức chênh lệch một ngày
3,30 € - 3,30 €
Phạm vi một năm
2,48 € - 3,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
286,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
309,00
Tỷ số P/E
58,39
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,13 Tr | 42,25% |
Chi phí hoạt động | -2,24 Tr | -47,77% |
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 396,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 146,71 | 248,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 Tr | 21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,02 Tr | -14,72% |
Tổng tài sản | 590,36 Tr | 16,01% |
Tổng nợ | 122,06 Tr | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 396,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 Tr | 7.034,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,62 Tr | -424,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,69 Tr | 339,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 Tr | -509,97% |
Dòng tiền tự do | 884,62 N | 64.436,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
316