Trang chủINTA • FRA
add
Intracom
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 €
Mức chênh lệch một ngày
2,88 € - 2,88 €
Phạm vi một năm
2,49 € - 4,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
245,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
215,00
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 Tr | 113,96% |
Chi phí hoạt động | -250,50 N | -109,37% |
Thu nhập ròng | 578,00 N | -67,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -84,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 300,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,84 Tr | -27,64% |
Tổng tài sản | 508,88 Tr | 9,34% |
Tổng nợ | 130,87 Tr | 20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 N | -67,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 796,50 N | 124,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,75 Tr | -161,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | -40,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,50 N | -103,28% |
Dòng tiền tự do | -128,25 N | 93,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
333