Trang chủINTA • IDX
add
Intraco Penta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 33,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
40,13 T IDR
Số lượng trung bình
933,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,55 T | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 41,22 T | -12,25% |
Thu nhập ròng | -19,52 T | -144,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,35 | -160,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 T | -77,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,49 T | -36,24% |
Tổng tài sản | 2,40 NT | -0,33% |
Tổng nợ | 4,47 NT | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,52 T | -144,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,67 T | -1.368,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 933,00 Tr | -82,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,44 T | 24,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,59 T | -504,04% |
Dòng tiền tự do | -59,10 T | -216,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
519