Trang chủINTA • NASDAQ
add
Intapp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,24 $
Mức chênh lệch một ngày
42,91 $ - 43,43 $
Phạm vi một năm
35,51 $ - 77,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T USD
Số lượng trung bình
730,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,03 Tr | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 117,78 Tr | 23,92% |
Thu nhập ròng | -14,35 Tr | -217,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,32 | -171,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,56 Tr | -126,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,44 Tr | 7,72% |
Tổng tài sản | 823,26 Tr | 10,89% |
Tổng nợ | 336,90 Tr | 12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,35 Tr | -217,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,80 Tr | -43,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 Tr | -110,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,22 Tr | -319,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,67 Tr | -187,24% |
Dòng tiền tự do | 14,11 Tr | -39,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.336