Trang chủINTB3 • BVMF
add
Intelbras SA IndustrdTlcmnccEltrncBrslr
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,95 R$ - 13,29 R$
Phạm vi một năm
10,85 R$ - 16,56 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T BRL
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 232,97 Tr | -2,43% |
Thu nhập ròng | 148,06 Tr | 13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 25,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,68 Tr | -11,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 9,36% |
Tổng tài sản | 5,59 T | -5,97% |
Tổng nợ | 2,41 T | -21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,06 Tr | 13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,26 Tr | 32.526,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,64 Tr | 50,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,54 Tr | 37,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 414,07 Tr | 457,09% |
Dòng tiền tự do | 337,08 Tr | 360,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web