Trang chủINTD • IDX
add
Inter Delta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
210,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
162,00 Rp - 306,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
130,20 T IDR
Số lượng trung bình
355,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,69 T | 56,13% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 73,38% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | -333,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,73 | -177,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | -305,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,32 T | 15,68% |
Tổng tài sản | 39,91 T | -7,47% |
Tổng nợ | 3,69 T | -19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | -333,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,09 T | 12,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,11 T | 11,83% |
Dòng tiền tự do | -9,01 T | 12,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
41