Trang chủINTD • IDX
add
Inter Delta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
162,00 Rp - 294,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
129,02 T IDR
Số lượng trung bình
249,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | -12,85% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -38,69% |
Thu nhập ròng | 74,54 Tr | 109,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 111,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,43 Tr | 74,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,94 T | 187,03% |
Tổng tài sản | 38,74 T | -6,91% |
Tổng nợ | 2,35 T | -38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,54 Tr | 109,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,54 T | 399,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,62 T | 385,70% |
Dòng tiền tự do | 7,48 T | 386,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
41