Trang chủINTEG-B • STO
add
Integrum AB
Giá đóng cửa hôm trước
16,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,52 kr - 17,26 kr
Phạm vi một năm
12,48 kr - 43,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
326,56 Tr SEK
Số lượng trung bình
444,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
OMXS30
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,83 Tr | 25,50% |
Chi phí hoạt động | 29,15 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -5,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,11 | 15,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | 4,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,37 Tr | -14,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,19 Tr | -41,12% |
Tổng tài sản | 193,79 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 25,68 Tr | 28,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -5,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,51 Tr | 31,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | 5,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,00 N | -100,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,41 Tr | -142,38% |
Dòng tiền tự do | -7,61 Tr | 32,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
36