Trang chủINTELLECT • NSE
add
Intellect Design Arena Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.205,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 ₹ - 1.209,00 ₹
Phạm vi một năm
577,40 ₹ - 1.239,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,06 T INR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
50,39
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 T | 18,29% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 6,41% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 85,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | 56,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,56 | 59,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 85,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | 68,41% |
Tổng tài sản | 38,82 T | 14,01% |
Tổng nợ | 10,65 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 85,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
6.075