Trang chủINTEM • IST
add
Intema Insaat ve Tesisat Malzemeleri
Giá đóng cửa hôm trước
265,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
266,25 ₺ - 291,50 ₺
Phạm vi một năm
162,70 ₺ - 339,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T TRY
Số lượng trung bình
224,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,81 Tr | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 163,26 Tr | -39,12% |
Thu nhập ròng | 61,03 Tr | 458,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 452,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,77 Tr | 748,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 Tr | -78,36% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -5,50% |
Tổng nợ | 2,58 T | -11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,03 Tr | 458,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,98 Tr | -176,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 962,50 N | 58,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,14 Tr | 39,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,43 Tr | -525,03% |
Dòng tiền tự do | -79,08 Tr | -19.946,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
161