Trang chủINTEM • IST
add
Intema Insaat ve Tesisat Malzemeleri
Giá đóng cửa hôm trước
206,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
204,00 ₺ - 209,40 ₺
Phạm vi một năm
192,40 ₺ - 418,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T TRY
Số lượng trung bình
53,36 N
Tỷ số P/E
134,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,22 Tr | -20,43% |
Chi phí hoạt động | 76,97 Tr | -34,71% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 166,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 183,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,79 Tr | -3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,57 Tr | -24,83% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 20,61% |
Tổng nợ | 2,23 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 166,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,25 Tr | -120,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,82 N | -60,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,15 Tr | 27,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,08 Tr | -187,82% |
Dòng tiền tự do | -26,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
184