Trang chủINTEM • IST
add
Intema Insaat ve Tesisat Malzemeleri
Giá đóng cửa hôm trước
277,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
275,00 ₺ - 281,50 ₺
Phạm vi một năm
162,70 ₺ - 342,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T TRY
Số lượng trung bình
115,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 398,22 Tr | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 117,28 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -50,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,13 Tr | -13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | -87,54% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 4,52% |
Tổng nợ | 2,21 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,53 Tr | 251,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,65 N | -140,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,80 Tr | -1,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 Tr | 60,61% |
Dòng tiền tự do | 13,20 Tr | 585,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
158