Trang chủINTENTECH • NSE
add
Intense Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,50 ₹ - 134,90 ₹
Phạm vi một năm
79,50 ₹ - 154,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T INR
Số lượng trung bình
400,89 N
Tỷ số P/E
30,77
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,83 Tr | -20,00% |
Chi phí hoạt động | 99,55 Tr | -18,63% |
Thu nhập ròng | 31,71 Tr | -36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,74 Tr | -47,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,31 Tr | 36,74% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -1,25% |
Tổng nợ | 325,90 Tr | -14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,71 Tr | -36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
470