Trang chủINTR • CVE
add
Intrepid Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 200,41% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -209,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 5,93 Tr | 28,04% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 403,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -209,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -155,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,30 N | -515,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,74 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | -146,98% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -134,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web