Trang chủINTRUM • STO
add
Intrum AB
Giá đóng cửa hôm trước
31,99 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,21 kr - 33,10 kr
Phạm vi một năm
11,20 kr - 70,16 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T SEK
Số lượng trung bình
674,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -39,28% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -194,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,01 | -208,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 802,00 Tr | 162,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | -1,50% |
Tổng tài sản | 78,94 T | -14,88% |
Tổng nợ | 63,25 T | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -194,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 939,00 Tr | -12,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 298,00 Tr | 263,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,21 T | -14.518,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 T | -604,45% |
Dòng tiền tự do | -197,25 Tr | -172,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
9.664