Trang chủINTS • NASDAQ
add
Intensity Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 Tr USD
Số lượng trung bình
59,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -23,45% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 23,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 Tr | 154,03% |
Tổng tài sản | 9,58 Tr | 83,87% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 23,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | 39,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,24 Tr | 1.652,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 Tr | 1.156,86% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 43,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5