Trang chủINTT • NYSEAMERICAN
add
inTest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 $
Mức chênh lệch một ngày
7,79 $ - 7,90 $
Phạm vi một năm
5,24 $ - 9,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,25 Tr USD
Số lượng trung bình
40,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,24 Tr | -13,33% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | -10,77% |
Thu nhập ròng | -938,00 N | -289,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | -318,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,00 N | -95,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 Tr | -9,69% |
Tổng tài sản | 148,28 Tr | -6,37% |
Tổng nợ | 46,41 Tr | -19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -938,00 N | -289,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 Tr | -17,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,00 N | 19,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 80,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 177,11% |
Dòng tiền tự do | -925,50 N | -131,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
409