Trang chủINV • ASX
add
Investsmart Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 Tr | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | -77,89 N | 68,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | 67,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,26 N | 82,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | -0,66% |
Tổng tài sản | 10,53 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 5,98 Tr | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,89 N | 68,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,12 N | 541,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,84 N | -426,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,28 N | -4,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 439,99 N | 723,99% |
Dòng tiền tự do | 121,41 N | 361,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
40