Trang chủINV • ASX
add
Investsmart Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
81,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -9,38% |
Thu nhập ròng | 274,48 N | 452,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 430,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,28 N | 1.316,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | 7,22% |
Tổng tài sản | 11,17 Tr | 6,12% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,48 N | 452,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 670,74 N | 23,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 N | 89,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,63 N | 25,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 627,58 N | 42,63% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | -4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
33