Trang chủINV • NASDAQ
add
Innventure Inc
3,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)-0,020
2,99 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:52:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 14,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,72 Tr USD
Số lượng trung bình
490,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 476,00 N | 113,45% |
Chi phí hoạt động | 26,84 Tr | 133,25% |
Thu nhập ròng | -84,23 Tr | -1.055,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,69 N | -441,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,60 Tr | -109,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | 234,69% |
Tổng tài sản | 555,98 Tr | 1.616,43% |
Tổng nợ | 129,92 Tr | 194,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,23 Tr | -1.055,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,06 Tr | -145,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,00 N | 67,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,03 Tr | 226,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,59 Tr | 14.034,21% |
Dòng tiền tự do | -11,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153