Trang chủINV • NASDAQ
add
Innventure Inc
4,35 $
Sau giờ giao dịch:(2,30%)-0,100
4,25 $
Đóng cửa: 18 thg 12, 17:30:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 5,12 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 14,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,75 Tr USD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 534,00 N | 68,45% |
Chi phí hoạt động | 25,59 Tr | 93,67% |
Thu nhập ròng | -28,33 Tr | -1.181,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 N | -660,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,57 Tr | -73,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 Tr | -44,40% |
Tổng tài sản | 556,52 Tr | 898,57% |
Tổng nợ | 149,94 Tr | 92,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,33 Tr | -1.181,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,57 Tr | -767,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,00 N | 69,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,11 Tr | 23,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | -85,26% |
Dòng tiền tự do | -14,36 Tr | -235,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153