Trang chủINVA • NASDAQ
add
Innoviva Inc
20,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,74 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:02:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 $
Mức chênh lệch một ngày
20,49 $ - 20,99 $
Phạm vi một năm
16,52 $ - 22,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T USD
Số lượng trung bình
853,62 N
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,80 Tr | 20,44% |
Chi phí hoạt động | 47,58 Tr | 31,14% |
Thu nhập ròng | 89,91 Tr | 7.312,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,40 | 6.032,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 225,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,73 Tr | -13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,10 Tr | 104,54% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 16,04% |
Tổng nợ | 419,16 Tr | -25,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,91 Tr | 7.312,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,73 Tr | 2,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,41 Tr | 449,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,84 Tr | 5.038,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,98 Tr | 81,04% |
Dòng tiền tự do | 20,09 Tr | -50,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127