Trang chủINVENTURE • NSE
add
Inventure Growth & Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,69 ₹ - 1,73 ₹
Phạm vi một năm
1,32 ₹ - 3,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T INR
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
85,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,73 Tr | 142,40% |
Chi phí hoạt động | 49,66 Tr | 53,00% |
Thu nhập ròng | -22,56 Tr | -132,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | 23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -61,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 1.206,91% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 13,94% |
Tổng nợ | 999,24 Tr | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,56 Tr | -132,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
106