Trang chủINVEO • IST
add
Inveo Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₺ - 10,93 ₺
Phạm vi một năm
5,79 ₺ - 14,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T TRY
Số lượng trung bình
12,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,24 T | 1.421,84% |
Chi phí hoạt động | 19,10 Tr | 33,41% |
Thu nhập ròng | 7,61 T | 1.586,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,04 | 10,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,69 Tr | 78,96% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 105,70% |
Tổng nợ | 1,61 T | 45,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 228,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,61 T | 1.586,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,25 Tr | 3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,65 Tr | -56,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,64 Tr | 66,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 65,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
18