Trang chủINVES • IST
add
Investco Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
273,25 ₺ - 303,50 ₺
Phạm vi một năm
170,00 ₺ - 822,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
56,91 T TRY
Số lượng trung bình
428,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -64,80% |
Chi phí hoạt động | 15,55 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -69,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,27 | -12,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -65,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 110,68% |
Tổng tài sản | 22,86 T | 0,16% |
Tổng nợ | 2,26 T | 96,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -69,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,71 T | 414,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 T | -174.957,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,48 Tr | -74,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,60 Tr | 98,63% |
Dòng tiền tự do | 858,35 Tr | -67,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9