Trang chủINVX • NYSE
add
Innovex International Inc
20,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,48 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,46 $
Mức chênh lệch một ngày
20,33 $ - 20,84 $
Phạm vi một năm
11,93 $ - 20,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
339,76 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,23 Tr | 72,09% |
Chi phí hoạt động | 43,81 Tr | 74,05% |
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 60,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -6,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,88 Tr | 56,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,58 Tr | 302,08% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 160,18% |
Tổng nợ | 231,53 Tr | 94,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 60,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,21 Tr | 160,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,87 Tr | -5.673,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | 113,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 665,00 N | -75,56% |
Dòng tiền tự do | -14,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.683