Trang chủINVX • NYSE
add
Innovex International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,04 $
Mức chênh lệch một ngày
22,41 $ - 23,13 $
Phạm vi một năm
11,93 $ - 24,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
395,32 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,00 Tr | 58,09% |
Chi phí hoạt động | 50,94 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 39,23 Tr | -52,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,34 | -69,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -4,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,37 Tr | 174,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,84 Tr | 48,93% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 10,69% |
Tổng nợ | 214,96 Tr | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,23 Tr | -52,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,37 Tr | 122,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,56 Tr | -49,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,18 Tr | 63,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,59 Tr | 5,64% |
Dòng tiền tự do | 80,45 Tr | 146,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.683