Trang chủINVZ • NASDAQ
add
Innoviz Technologies Ltd
1,33 $
Trước giờ mở cửa:(1,50%)+0,020
1,35 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 3,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,68 Tr USD
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,28 Tr | 238,01% |
Chi phí hoạt động | 18,10 Tr | -30,43% |
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | 37,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,92 | 81,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,44 Tr | 39,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,38 Tr | -15,21% |
Tổng tài sản | 151,06 Tr | 4,64% |
Tổng nợ | 61,40 Tr | 18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | 37,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,73 Tr | 16,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -769,00 N | -103,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,86 Tr | 15.182,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 Tr | -245,37% |
Dòng tiền tự do | -8,35 Tr | 20,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2016
Trang web
Nhân viên
415