Trang chủINWI • STO
add
Inwido AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
182,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
178,50 kr - 182,80 kr
Phạm vi một năm
161,10 kr - 221,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 T SEK
Số lượng trung bình
115,67 N
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 362,90 Tr | -1,55% |
Thu nhập ròng | 155,90 Tr | 6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,70 Tr | 3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,50 Tr | 41,47% |
Tổng tài sản | 10,00 T | 2,85% |
Tổng nợ | 4,62 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,90 Tr | 6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,50 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,20 Tr | 14,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,90 Tr | 0,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,00 Tr | -72,99% |
Dòng tiền tự do | 295,81 Tr | -14,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1811
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.700