Trang chủIOC • JSE
add
iOCO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
404,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
396,00 ZAC - 405,00 ZAC
Phạm vi một năm
180,00 ZAC - 464,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T ZAR
Số lượng trung bình
936,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 283,26 Tr | -19,50% |
Thu nhập ròng | 65,19 Tr | 382,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 386,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,36 Tr | 73,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,10 Tr | 12,24% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -9,34% |
Tổng nợ | 2,04 T | -20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,19 Tr | 382,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,79 Tr | 273,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,35 Tr | -139,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,88 Tr | -65,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,66 Tr | 213,28% |
Dòng tiền tự do | 65,34 Tr | 139,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
7.333