Trang chủIOC • JSE
add
iOCO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ZAC - 318,00 ZAC
Phạm vi một năm
113,00 ZAC - 336,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T ZAR
Số lượng trung bình
729,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -13,13% |
Chi phí hoạt động | 304,65 Tr | -26,92% |
Thu nhập ròng | 60,22 Tr | 229,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 248,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,41 Tr | 331,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,16 Tr | -30,08% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -17,02% |
Tổng nợ | 2,37 T | -23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,22 Tr | 229,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,77 Tr | 107,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,06 Tr | 3,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,60 Tr | -57,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,66 Tr | 258,33% |
Dòng tiền tự do | 57,03 Tr | 1.314,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.600