Trang chủIONAF • OTCMKTS
add
Iona Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,52 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 90,33 Tr | — |
Thu nhập ròng | -119,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -131,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -670,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 460,16 Tr | — |
Tổng nợ | 384,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 51,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
14