Trang chủIOR • NYSEAMERICAN
add
Income Opportunity Realty Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,85 $
Mức chênh lệch một ngày
18,44 $ - 19,10 $
Phạm vi một năm
16,05 $ - 19,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,66 Tr USD
Số lượng trung bình
643,00
Tỷ số P/E
25,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,00 N | -7,22% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 N | -57,14% |
Tổng tài sản | 124,94 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 4,00 N | 33,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,00 N | -196,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 N | 174,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,00 N | -5.150,00% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web