Trang chủIOR • NYSEAMERICAN
add
Income Opportunity Realty Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 $
Phạm vi một năm
16,01 $ - 19,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,00 Tr USD
Số lượng trung bình
109,00
Tỷ số P/E
17,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,00 N | -14,91% |
Thu nhập ròng | 994,00 N | -14,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,00 N | 593,75% |
Tổng tài sản | 123,91 Tr | 3,41% |
Tổng nợ | 2,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 994,00 N | -14,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,00 N | -125,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,00 N | -125,00% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web