Trang chủIOT • BIT
add
Seco SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 €
Mức chênh lệch một ngày
2,85 € - 2,92 €
Phạm vi một năm
1,51 € - 3,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
382,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
148,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,42 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | -451,00 N | 92,35% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 131,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 127,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,67 Tr | 73,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,30 Tr | -12,78% |
Tổng tài sản | 490,33 Tr | -6,12% |
Tổng nợ | 192,98 Tr | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 131,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,21 Tr | -25,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 Tr | -40,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | 256,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 40,55% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -116,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
812