Trang chủIOT • CVE
add
Innovotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,10 N
Tỷ số P/E
27,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 190,71% |
Chi phí hoạt động | 568,10 N | 1.026,93% |
Thu nhập ròng | 94,63 N | 544,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 252,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,96 N | 3.487,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 168,38% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | 135,41% |
Tổng nợ | 585,33 N | 58,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,63 N | 544,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,94 N | -370,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 492,10 N | 1.230,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,76 N | 1.470,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,92 N | 18.740,12% |
Dòng tiền tự do | -200,99 N | -8.025,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16