Trang chủIOT • CVE
add
Innovotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,21 N
Tỷ số P/E
30,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 984,33 N | 146,95% |
Chi phí hoạt động | 854,96 N | 193,81% |
Thu nhập ròng | -239,50 N | -108,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,33 | 15,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,06 N | -178,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,28 N | 310,38% |
Tổng tài sản | 3,20 Tr | 187,75% |
Tổng nợ | 729,92 N | 132,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,50 N | -108,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,07 N | -308,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,81 N | -20,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,25 N | -110,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,13 N | -19.919,53% |
Dòng tiền tự do | -208,54 N | -51,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16