Trang chủIOTF • IDX
add
Sumber Sinergi Makmur PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
118,00 Rp - 123,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 304,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
629,55 T IDR
Số lượng trung bình
33,61 Tr
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 5,31 T | 2,71% |
Thu nhập ròng | 235,27 Tr | 153,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 156,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,25 Tr | 223,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | — |
Tổng tài sản | 174,60 T | — |
Tổng nợ | 18,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,27 Tr | 153,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,16 Tr | 221,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,67 Tr | 94,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,01 Tr | 77,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,53 Tr | 97,79% |
Dòng tiền tự do | -368,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
62