Trang chủIOTF • IDX
add
Sumber Sinergi Makmur PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
180,00 Rp - 190,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 304,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
999,87 T IDR
Số lượng trung bình
52,51 Tr
Tỷ số P/E
1.853,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,85 T | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | 25,97% |
Thu nhập ròng | 516,49 Tr | 68,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 35,18% |
Tổng tài sản | 180,15 T | 3,16% |
Tổng nợ | 23,74 T | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,49 Tr | 68,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 T | 76,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,92 Tr | 95,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 579,95 Tr | 554,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 T | 80,98% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | 78,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
62