Trang chủIPAC • IDX
add
ERA Graharealty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
178,00 Rp - 183,00 Rp
Phạm vi một năm
82,00 Rp - 458,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
170,03 T IDR
Số lượng trung bình
309,24 N
Tỷ số P/E
162,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,71 T | 28,29% |
Chi phí hoạt động | 6,57 T | 6,63% |
Thu nhập ròng | 766,75 Tr | 461,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 337,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 100,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,25 T | 4,75% |
Tổng tài sản | 52,29 T | 13,48% |
Tổng nợ | 13,44 T | 13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,75 Tr | 461,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | 423,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 T | -5.092,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,52 Tr | -36,95% |
Dòng tiền tự do | 3,17 T | 946,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
61