Trang chủIPAR • NASDAQ
add
Interparfums Inc
82,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
82,75 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:01:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
82,13 $
Mức chênh lệch một ngày
81,41 $ - 83,61 $
Phạm vi một năm
77,25 $ - 148,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T USD
Số lượng trung bình
271,94 N
Tỷ số P/E
26,94
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,58 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 129,56 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | 65,81 Tr | 5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 | 4,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,05 | 6,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,10 Tr | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,86 Tr | 19,50% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 5,68% |
Tổng nợ | 460,16 Tr | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,81 Tr | 5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,86 Tr | -16,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,08 Tr | 33,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,24 Tr | -100.412,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,06 Tr | -204,09% |
Dòng tiền tự do | 51,62 Tr | -2,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
647