Trang chủIPAR • NASDAQ
add
Interparfums Inc
116,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
116,15 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
111,67 $
Mức chênh lệch một ngày
112,80 $ - 116,74 $
Phạm vi một năm
97,65 $ - 148,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T USD
Số lượng trung bình
249,94 N
Tỷ số P/E
23,23
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,94 Tr | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 134,21 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | 31,99 Tr | -13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | -10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | -13,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,54 Tr | -7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,36 Tr | 167,71% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 14,50% |
Tổng nợ | 505,00 Tr | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,99 Tr | -13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 Tr | -53,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,72 Tr | -70,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,83 Tr | 158,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,84 Tr | 204,70% |
Dòng tiền tự do | -40,25 Tr | -305,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
647