Trang chủIPC • ASX
add
Imperial Pacific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
54,72
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,30 N | -82,55% |
Chi phí hoạt động | 141,28 N | 14,92% |
Thu nhập ròng | -15,56 N | -110,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,90 | -162,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,55 N | -123,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,01 N | 120,80% |
Tổng tài sản | 12,27 Tr | 8,37% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,56 N | -110,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 N | 173,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 N | 77,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 N | -90,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,68 N | 4.032,02% |
Dòng tiền tự do | -24,80 N | -119,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web