Trang chủIPCC • IDX
add
Indonesia Kendaraan Terminal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.165,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 Rp - 1.170,00 Rp
Phạm vi một năm
655,00 Rp - 1.230,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT IDR
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
8,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 244,69 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 21,86 T | 30,57% |
Thu nhập ròng | 76,45 T | 13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,24 | 4,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,10 T | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,84 T | 25,42% |
Tổng tài sản | 1,93 NT | 4,74% |
Tổng nợ | 586,73 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,45 T | 13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,90 T | 8,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | 64,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,29 T | -10,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 T | 1.655,87% |
Dòng tiền tự do | -29,77 T | -5,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
79