Trang chủIPCO • STO
add
International Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
174,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
171,30 kr - 173,90 kr
Phạm vi một năm
112,20 kr - 193,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 T SEK
Số lượng trung bình
149,32 N
Tỷ số P/E
72,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,19 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 42,28 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -83,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -83,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,92 Tr | -9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,66 Tr | -85,07% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -1,88% |
Tổng nợ | 1,05 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -83,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,54 Tr | -34,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,32 Tr | 19,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,03 Tr | 111,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,22 Tr | 50,82% |
Dòng tiền tự do | -28,37 Tr | 58,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271