Trang chủIPCX • NASDAQ
add
Inflection Point Acquisition III Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,10 $ - 10,13 $
Phạm vi một năm
10,10 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,21 Tr USD
Số lượng trung bình
526,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,33 N | 1.244,50% |
Thu nhập ròng | -80,33 N | -1.244,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 535,30 N | — |
Tổng nợ | 676,43 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -141,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -507,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -585,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,33 N | -1.244,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 201,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024