Trang chủIPCXU • NASDAQ
add
Inflection Point Acquisition III Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 11,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,56 Tr USD
Số lượng trung bình
172,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -90,82 N | -443,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 259,10 Tr | 270.563,29% |
Tổng nợ | 272,14 Tr | 291.234,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,82 N | -443,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,33 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,02 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024