Trang chủIPDN • NASDAQ
add
Professional Diversity Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 Tr USD
Số lượng trung bình
281,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 Tr | -15,65% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -41,11% |
Thu nhập ròng | -405,04 N | 69,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,91 | 63,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -393,15 N | 67,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,68 N | -78,27% |
Tổng tài sản | 5,30 Tr | -19,40% |
Tổng nợ | 3,66 Tr | -17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,04 N | 69,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,93 N | 63,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,70 N | 15,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -485,63 N | 69,49% |
Dòng tiền tự do | -350,12 N | 67,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Nhân viên
47