Trang chủIPDN • NASDAQ
add
Professional Diversity Network Inc
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,09%)-0,020
1,81 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 12,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 Tr USD
Số lượng trung bình
426,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 119,68% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -482,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,15 | -469,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | -497,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,26 N | 98,43% |
Tổng tài sản | 12,15 Tr | 129,08% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -482,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | -387,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -5.854,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,76 Tr | 4.696,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,18 N | 128,86% |
Dòng tiền tự do | -3,98 Tr | -1.036,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42