Trang chủIPE • WSE
add
IPOPEMA Securities SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,96 zł - 4,08 zł
Phạm vi một năm
2,38 zł - 4,11 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
118,55 Tr PLN
Số lượng trung bình
25,79 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,25 Tr | 21,60% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 298,45% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 103,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 67,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 Tr | -79,96% |
Tổng tài sản | 828,43 Tr | 80,71% |
Tổng nợ | 700,09 Tr | 109,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 103,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,84 Tr | 1.504,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,63 Tr | 2.034,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,98 Tr | -420,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,06 Tr | 1.846,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
240