Trang chủIPE • WSE
add
IPOPEMA Securities SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,19 zł - 3,23 zł
Phạm vi một năm
2,36 zł - 3,54 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
96,40 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,72 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,05 Tr | 16,90% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 266,19% |
Thu nhập ròng | 5,78 Tr | 17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | -80,64% |
Tổng tài sản | 519,64 Tr | 7,51% |
Tổng nợ | 393,36 Tr | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 Tr | 17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,55 Tr | 146,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | 75,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,19 Tr | 82,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,47 Tr | 137,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
240