Trang chủIPG • ASX
add
IPD Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,68 $ - 3,83 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 4,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
388,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
124,18 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,87 Tr | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 19,99 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 6,42 Tr | 0,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,88 Tr | -6,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,86 Tr | -6,41% |
Tổng tài sản | 275,02 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 111,10 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,42 Tr | 0,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,82 Tr | 2,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,82 Tr | -212,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | 83,25% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | -5,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
377