Trang chủIPH • ASX
add
IPH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Mức chênh lệch một ngày
3,38 $ - 3,43 $
Phạm vi một năm
3,36 $ - 5,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
886,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
10,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 182,30 Tr | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 79,65 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | 15,75 Tr | -20,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,70 Tr | -1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,00 Tr | -22,47% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 2,82% |
Tổng nợ | 651,10 Tr | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,75 Tr | -20,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,45 Tr | 23,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,25 Tr | -278,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,20 Tr | 8,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,50 Tr | 23,38% |
Dòng tiền tự do | 35,19 Tr | 3,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.800